--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ open up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dao
:
knife. bowie knifedao bénsharp knife
+
thổn thức
:
to sob
+
dod
:
(Department of Defense) Bộ Quốc phòng
+
bonfire
:
lửa mừng
+
chốc chốc
:
From time to time, now and thenchuông điện thoại chốc chốc lại reothe telephone bell rang from time to time